DDC
| 781.0711 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Yến |
Nhan đề
| Trẻ mầm non ca hát : Tuyển tập bài hát nhà trẻ, mẫu giáo / Hoàng Văn Yến biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Âm nhạc,2009 |
Mô tả vật lý
| 174tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc-Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Bài hát |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(21): 101002772, 101002815, 101002826, 101002846, 101002911, 101002918, 101002932-3, 101002974, 101002989, 101003047, 101003095, 101027558, 101049730-2, 101056081-2, 101056185-6, 101058757 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0E9C82A7-EC09-4F5E-96C3-0EFC9191BE83 |
---|
005 | 202202181433 |
---|
008 | 181003s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20220218143341|bhoanlth|y20211015094151|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.0711|bH407Y |
---|
100 | 0|aHoàng, Văn Yến |
---|
245 | 10|aTrẻ mầm non ca hát : |bTuyển tập bài hát nhà trẻ, mẫu giáo / |cHoàng Văn Yến biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Âm nhạc,|c2009 |
---|
300 | |a174tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 14|aÂm nhạc|xGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aÂm nhạc |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aBài hát |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(21): 101002772, 101002815, 101002826, 101002846, 101002911, 101002918, 101002932-3, 101002974, 101002989, 101003047, 101003095, 101027558, 101049730-2, 101056081-2, 101056185-6, 101058757 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tremncahatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b34 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101003047
|
Kho giáo trình
|
781.0711 H407Y
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
2
|
101002772
|
Kho giáo trình
|
781.0711 H407Y
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
3
|
101002974
|
Kho giáo trình
|
781.0711 H407Y
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
101027558
|
Kho giáo trình
|
781.0711 H407Y
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:06-02-2025
|
|
5
|
101056185
|
Kho giáo trình
|
781.0711 H407Y
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:06-02-2025
|
|
6
|
101056186
|
Kho giáo trình
|
781.0711 H407Y
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:06-02-2025
|
|
7
|
101049730
|
Kho giáo trình
|
781.0711 H407Y
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
8
|
101049731
|
Kho giáo trình
|
781.0711 H407Y
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
9
|
101049732
|
Kho giáo trình
|
781.0711 H407Y
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:06-02-2025
|
|
10
|
101002989
|
Kho giáo trình
|
781.0711 H407Y
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|