DDC
| 324.25970711 |
Tác giả CN
| Bùi, Kim Đỉnh |
Nhan đề
| Hỏi đáp môn lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 162tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Đảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Bảo |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(47): 101049752-92, 101049794-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FB29BE22-3CF8-439D-B9B5-58ACE1E900EA |
---|
005 | 202403131626 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14500 VNĐ |
---|
039 | |a20240313162603|bthuttv|c20240313160534|dthuttv|y20211015100320|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.25970711|bB510Đ |
---|
100 | |aBùi, Kim Đỉnh |
---|
245 | |aHỏi đáp môn lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / |cBùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a162tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
---|
650 | |aLịch sử Đảng |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Bảo |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(47): 101049752-92, 101049794-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26162thumbimage.jpg |
---|
890 | |a47|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101049757
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 B510Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
101049758
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 B510Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
3
|
101049759
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 B510Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
101049760
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 B510Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
101049761
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 B510Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
6
|
101049755
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 B510Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
101049756
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 B510Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
101049752
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 B510Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
9
|
101049753
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 B510Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
10
|
101049754
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 B510Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào