|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9F0AF3DB-6B28-48F7-800F-A6A8D77ACCD0 |
---|
005 | 202110151029 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500 VNĐ |
---|
039 | |y20211015102917|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bNG527PH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Phong |
---|
245 | 10|aVệ sinh trẻ em / |cNguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a144tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xVệ sinh |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aVệ sinh |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
700 | 0|aTrần, Thanh Tùng |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(1): 101049820 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/vesinhtethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101049820
|
Kho giáo trình
|
372.21 NG527PH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào