- Giáo trình
- 363.70711 M103Y
Môi trường và con người /
DDC
| 363.70711 |
Tác giả CN
| Mai, Đình Yên |
Nhan đề
| Môi trường và con người / Mai Đình Yên chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ; 19cm |
Tùng thư
| Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày về nguyên lí sinh thái học áp dụng cho môi trường, dân số, nhu cầu và hoạt động nhằm thoả mãn nhu cầu của con người hiện trạng về tài nguyên thiên nhiên, ô nhiễm và bảo vệ môi trường. |
Thuật ngữ chủ đề
| Con người |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(142): 101013434-565, 101051018-27 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E98CD80-3781-4D1A-A3BC-EE1E86E61989 |
---|
005 | 202110190943 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9500 VNĐ |
---|
039 | |a20211019094325|bhoanlth|y20211019084953|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.70711|bM103Y |
---|
100 | |aMai, Đình Yên |
---|
245 | |aMôi trường và con người / |cMai Đình Yên chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a128tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aChương trình giáo trình đại học |
---|
520 | |aTrình bày về nguyên lí sinh thái học áp dụng cho môi trường, dân số, nhu cầu và hoạt động nhằm thoả mãn nhu cầu của con người hiện trạng về tài nguyên thiên nhiên, ô nhiễm và bảo vệ môi trường. |
---|
650 | |aCon người |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(142): 101013434-565, 101051018-27 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26187thumbimage.jpg |
---|
890 | |a142 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101013434
|
Kho giáo trình
|
363.70711 M103Y
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101013435
|
Kho giáo trình
|
363.70711 M103Y
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101013436
|
Kho giáo trình
|
363.70711 M103Y
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101013437
|
Kho giáo trình
|
363.70711 M103Y
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101013438
|
Kho giáo trình
|
363.70711 M103Y
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101013439
|
Kho giáo trình
|
363.70711 M103Y
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101013440
|
Kho giáo trình
|
363.70711 M103Y
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101013441
|
Kho giáo trình
|
363.70711 M103Y
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101013442
|
Kho giáo trình
|
363.70711 M103Y
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101013443
|
Kho giáo trình
|
363.70711 M103Y
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|