- Giáo trình
- 324.25970711 GI108TR
Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam /
DDC
| 324.25970711 |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Nguyễn Văn Phùng, Kiều Xuân Bá, Vũ Văn Bân... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 472tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Leenin, tư tưởng Hồ Chí MInh |
Tóm tắt
| Trình bày về việc Đảng ra đời và lãnh đạo giành chính quyền (1930-1945), Đảng lãnh đạo 2 cuộc kháng chiến và xây dựng chế độ mới (1945-1975), đưa cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1975-2000). |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng cộng sản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Kiều Xuân Bá |
Tác giả(bs) CN
| Đậu Thế Biểu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phùng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Bân |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(11): 101014654-64 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 903AADAE-D6DB-4D20-B954-27B9C427931E |
---|
005 | 202112170830 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000 VNĐ |
---|
039 | |a20211217083020|bhoanlth|c20211019112149|dhoanlth|y20211019111943|zhoanlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.25970711|bGI108TR |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / |cNguyễn Văn Phùng, Kiều Xuân Bá, Vũ Văn Bân... |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a472tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Leenin, tư tưởng Hồ Chí MInh |
---|
520 | |aTrình bày về việc Đảng ra đời và lãnh đạo giành chính quyền (1930-1945), Đảng lãnh đạo 2 cuộc kháng chiến và xây dựng chế độ mới (1945-1975), đưa cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1975-2000). |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
650 | |aĐảng cộng sản |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Dũng |
---|
700 | |aKiều Xuân Bá |
---|
700 | |aĐậu Thế Biểu |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phùng |
---|
700 | |aVũ Văn Bân |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(11): 101014654-64 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26202thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101014654
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 GI108TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101014655
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 GI108TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101014656
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 GI108TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101014657
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 GI108TR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101014658
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 GI108TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101014659
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 GI108TR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101014660
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 GI108TR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101014661
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 GI108TR
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101014662
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 GI108TR
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101014663
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 GI108TR
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|