- Giáo trình
- 335.43460711 PH104A
Hỏi và đáp môn học tư tưởng Hồ Chí Minh :
DDC
| 335.43460711 |
Tác giả CN
| Phạm,Ngọc Anh |
Nhan đề
| Hỏi và đáp môn học tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Anh chủ biên; Bùi Đình Phong, Phạm Văn Bính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia,2010 |
Mô tả vật lý
| 236tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Hỏi và đáp |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đình Phong |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Bính |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(96): 101014665-758, 101055993, 101056189 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40144C31-EB93-4EB7-B2EF-306E814D1455 |
---|
005 | 202110191135 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 VNĐ |
---|
039 | |y20211019113514|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.43460711|bPH104A |
---|
100 | |aPhạm,Ngọc Anh |
---|
245 | |aHỏi và đáp môn học tư tưởng Hồ Chí Minh : |bDành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cPhạm Ngọc Anh chủ biên; Bùi Đình Phong, Phạm Văn Bính |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a236tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aHỏi và đáp |
---|
700 | |aBùi Đình Phong |
---|
700 | |aPhạm Văn Bính |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(96): 101014665-758, 101055993, 101056189 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26203thumbimage.jpg |
---|
890 | |a96|b51 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101056189
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 PH104A
|
Giáo trình
|
96
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
2
|
101014665
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 PH104A
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101014666
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 PH104A
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
101014667
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 PH104A
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
101014668
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 PH104A
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
101014669
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 PH104A
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
101014670
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 PH104A
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
101014671
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 PH104A
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101014672
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 PH104A
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
101014673
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 PH104A
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|