DDC
| 372.640711 |
Tác giả CN
| Bùi, Kim Tuyến |
Nhan đề
| Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với văn học : Sách dùng cho giáo sinh các hệ SPMN và giáo viên các trường Mẫu giáo / Bùi Kim Tuyến chủ biên, Phạm Thị Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1996 |
Mô tả vật lý
| 148tr. ; 27 x 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Việt |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(89): 101050163-251 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 629DAE85-C58A-4312-B005-7CCCF14C7FDC |
---|
005 | 202409261112 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8900 VNĐ |
---|
039 | |a20240926111212|bphuongltm|c20211022092026|dhoanlth|y20211019141630|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.640711|bB510T |
---|
100 | |aBùi, Kim Tuyến |
---|
245 | |aBài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với văn học : |bSách dùng cho giáo sinh các hệ SPMN và giáo viên các trường Mẫu giáo / |cBùi Kim Tuyến chủ biên, Phạm Thị Việt |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm nghiên cứu giáo viên, |c1996 |
---|
300 | |a148tr. ; |c27 x 19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aPhạm Thị Việt |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(89): 101050163-251 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26206thumbimage.jpg |
---|
890 | |a89 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101050242
|
Kho giáo trình
|
372.640711 B510T
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
2
|
101050167
|
Kho giáo trình
|
372.640711 B510T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
101050173
|
Kho giáo trình
|
372.640711 B510T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
4
|
101050219
|
Kho giáo trình
|
372.640711 B510T
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
5
|
101050196
|
Kho giáo trình
|
372.640711 B510T
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
6
|
101050236
|
Kho giáo trình
|
372.640711 B510T
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
7
|
101050190
|
Kho giáo trình
|
372.640711 B510T
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
8
|
101050179
|
Kho giáo trình
|
372.640711 B510T
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
9
|
101050227
|
Kho giáo trình
|
372.640711 B510T
|
Giáo trình
|
65
|
|
|
10
|
101050250
|
Kho giáo trình
|
372.640711 B510T
|
Giáo trình
|
88
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào