- Giáo trình
- 895.9220711 PH104V
Giáo trình văn học thiếu nhi : /
DDC
| 895.9220711 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Việt |
Nhan đề
| Giáo trình văn học thiếu nhi : / Phạm Thị Việt, Phạm Thị Liên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 177tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn học thiếu nhi Việt Nam, văn học thiếu nhi nước ngoài, phương pháp đọc, kể diễn cảm tác phẩm văn học cho trẻ lứa tuổi mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(37): 101050252-86, 101060299-300 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C6548AE8-D770-4147-A970-53E3CA2B3967 |
---|
005 | 202110280836 |
---|
008 | 181003s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211028083623|bhoanlth|c20211020095228|dhoanlth|y20211019152908|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9220711|bPH104V |
---|
100 | |aPhạm, Thị Việt |
---|
245 | |aGiáo trình văn học thiếu nhi : / |cPhạm Thị Việt, Phạm Thị Liên |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a177tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu văn học thiếu nhi Việt Nam, văn học thiếu nhi nước ngoài, phương pháp đọc, kể diễn cảm tác phẩm văn học cho trẻ lứa tuổi mầm non. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(37): 101050252-86, 101060299-300 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26212thumbimage.jpg |
---|
890 | |a37 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101050262
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 PH104V
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
2
|
101050252
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 PH104V
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101050253
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 PH104V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
101050254
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 PH104V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
101050255
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 PH104V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
101050256
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 PH104V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
101050257
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 PH104V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
101050258
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 PH104V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101050259
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 PH104V
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
101050260
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 PH104V
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|