- Sách tham khảo
- 372.5 Đ450CH
Đồ chơi và cách làm đồ chơi cho trẻ mầm non :
DDC
| 372.5 |
Nhan đề
| Đồ chơi và cách làm đồ chơi cho trẻ mầm non : Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non và giáo viên các trường mầm non / Nguyễn Lăng Bình chủ biên; Lê Đức Hiền, Nguyễn Mỹ Nga, Đặng Hồng Nhật |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1996 |
Mô tả vật lý
| 238tr. ; 19cm. |
Phụ chú
| Bộ giáo dục và đào tạo. Trung tâm nghiên cứu giáo viên |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận về đồ chơi, quy trình và kĩ thuật làm đồ chơi bằng các nguyên vật liệu khác nhau, hướng dẫn cách thực hành làm đồ chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ chơi trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ mẫu giáo |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(15): 201020710, 201031254-5, 201042323-34 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26215 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 842150FC-FF14-45DF-B200-5E51C4B04704 |
---|
005 | 202110191604 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211019160410|bhoanlth|y20211019155842|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.5|bĐ450CH |
---|
245 | |aĐồ chơi và cách làm đồ chơi cho trẻ mầm non : |bSách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non và giáo viên các trường mầm non / |cNguyễn Lăng Bình chủ biên; Lê Đức Hiền, Nguyễn Mỹ Nga, Đặng Hồng Nhật |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm nghiên cứu giáo viên, |c1996 |
---|
300 | |a238tr. ; |c19cm. |
---|
500 | |aBộ giáo dục và đào tạo. Trung tâm nghiên cứu giáo viên |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận về đồ chơi, quy trình và kĩ thuật làm đồ chơi bằng các nguyên vật liệu khác nhau, hướng dẫn cách thực hành làm đồ chơi |
---|
650 | |aĐồ chơi trẻ em |
---|
650 | |aĐồ chơi |
---|
650 | |aTrẻ mẫu giáo |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(15): 201020710, 201031254-5, 201042323-34 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/26215thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020710
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201031254
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201031255
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201042323
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201042324
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201042325
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201042326
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201042327
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201042328
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201042329
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|