DDC
| 613.0711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình đại cương chăm sóc sức khoẻ / Nguyễn Kim Thanh,Trần Thanh Tùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb,2009 |
Mô tả vật lý
| 175tr. ; 29cm. |
Tóm tắt
| Nêu khái niệm về dinh dưỡng, giá trị dinh dưỡng và đặc điểm vệ sinh của thực phẩm. Dinh dưỡng cho trẻ em và phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em. Dinh dưỡng trong thời kỳ chuyển tiếp và vấn đề cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho người Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăm sóc sức khoẻ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thanh Tùng |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(40): 101050288-327 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CFD43762-918C-495E-851C-35E21A168438 |
---|
005 | 202203301355 |
---|
008 | 181003s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220330135521|bhoanlth|c20211020091020|dhoanlth|y20211020085013|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.0711|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn, Kim Thanh |
---|
245 | |aGiáo trình đại cương chăm sóc sức khoẻ / |cNguyễn Kim Thanh,Trần Thanh Tùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb,|c2009 |
---|
300 | |a175tr. ; |c29cm. |
---|
520 | |aNêu khái niệm về dinh dưỡng, giá trị dinh dưỡng và đặc điểm vệ sinh của thực phẩm. Dinh dưỡng cho trẻ em và phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em. Dinh dưỡng trong thời kỳ chuyển tiếp và vấn đề cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho người Việt Nam. |
---|
650 | |aY học |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
650 | |aChăm sóc sức khoẻ |
---|
700 | |aTrần Thanh Tùng |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(40): 101050288-327 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26217thumbimage.jpg |
---|
890 | |a40 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101050288
|
Kho giáo trình
|
613.0711 NG527TH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101050289
|
Kho giáo trình
|
613.0711 NG527TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101050290
|
Kho giáo trình
|
613.0711 NG527TH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101050291
|
Kho giáo trình
|
613.0711 NG527TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101050292
|
Kho giáo trình
|
613.0711 NG527TH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101050293
|
Kho giáo trình
|
613.0711 NG527TH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101050294
|
Kho giáo trình
|
613.0711 NG527TH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101050295
|
Kho giáo trình
|
613.0711 NG527TH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101050296
|
Kho giáo trình
|
613.0711 NG527TH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101050297
|
Kho giáo trình
|
613.0711 NG527TH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào