- Giáo trình
- 372.60711 C101H
Các hoạt động phát triển ngôn ngữ của trẻ mầm non :
DDC
| 372.60711 |
Nhan đề
| Các hoạt động phát triển ngôn ngữ của trẻ mầm non : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Bùi Kim Tuyến chủ biên; Nguyễn Thị Cẩm Bình, Lưu Thị Lan... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2012 |
Mô tả vật lý
| 164tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên đặc điểm phát triển ngôn ngữ của trẻ từ 0 đến 6 tuổi và vai trò của ngôn ngữ đối với sự phát triển của trẻ; Nêu lên phương phương pháp và hình thức tổ chức hoạt động phát triên ngôn ngữ cho trẻ nhà trẻ 3 - 36 tháng, 3 - 6 tuổi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Cẩm Bình |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Kim Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Thị Lan |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Hồng Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thu Quỳnh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(95): 101050560-649, 101054015-6, 101056049-50, 101056156 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B32F3D86-19E7-4BF6-B09E-24562A700831 |
---|
005 | 202110220949 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |a20211022094903|bhoanlth|y20211022093851|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.60711|bC101H |
---|
245 | |aCác hoạt động phát triển ngôn ngữ của trẻ mầm non : |bTheo chương trình giáo dục mầm non mới / |cBùi Kim Tuyến chủ biên; Nguyễn Thị Cẩm Bình, Lưu Thị Lan... |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2012 |
---|
300 | |a164tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aNêu lên đặc điểm phát triển ngôn ngữ của trẻ từ 0 đến 6 tuổi và vai trò của ngôn ngữ đối với sự phát triển của trẻ; Nêu lên phương phương pháp và hình thức tổ chức hoạt động phát triên ngôn ngữ cho trẻ nhà trẻ 3 - 36 tháng, 3 - 6 tuổi. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Cẩm Bình |
---|
700 | |aBùi Kim Tuyến |
---|
700 | |aLưu Thị Lan |
---|
700 | |aVũ Thị Hồng Tâm |
---|
700 | |aĐặng Thu Quỳnh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(95): 101050560-649, 101054015-6, 101056049-50, 101056156 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26260thumbimage.jpg |
---|
890 | |a95|b83 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101050560
|
Kho giáo trình
|
372.60711 C101H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101050561
|
Kho giáo trình
|
372.60711 C101H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101050562
|
Kho giáo trình
|
372.60711 C101H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101050563
|
Kho giáo trình
|
372.60711 C101H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101050564
|
Kho giáo trình
|
372.60711 C101H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101050565
|
Kho giáo trình
|
372.60711 C101H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101050566
|
Kho giáo trình
|
372.60711 C101H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101050567
|
Kho giáo trình
|
372.60711 C101H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101050568
|
Kho giáo trình
|
372.60711 C101H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:17-01-2025
|
|
10
|
101050569
|
Kho giáo trình
|
372.60711 C101H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:17-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|