thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 372.60711 C101H
    Các hoạt động phát triển ngôn ngữ của trẻ mầm non :
DDC 372.60711
Nhan đề Các hoạt động phát triển ngôn ngữ của trẻ mầm non : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Bùi Kim Tuyến chủ biên; Nguyễn Thị Cẩm Bích, Lưu Thị Lan, Vũ Thị Hồng Tâm
Lần xuất bản Tái bản lần 3
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục,2015
Mô tả vật lý 162tr. ; 24cm.
Tóm tắt Giới thiệu phuơng pháp và hình thức tổ chức hoạt động phát triển ngôn ngữ cho trẻ 3-36tháng và trẻ mẫu giáo 3 -6 tuổi.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục mầm non
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ
Tác giả(bs) CN Bùi Kim Tuyến
Tác giả(bs) CN Lưu Thị Lan
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Cẩm Bích
Tác giả(bs) CN Vũ Thị Hồng Tâm
Địa chỉ NCEKho giáo trình(11): 101050650-4, 101050656, 101050785, 101052956, 101054017, 101055829, 101058886
000 00000nam a2200000 4500
00126264
0021
0044AB89E33-1E4E-4DEB-8D01-B6FF4F3E41FC
005202110221005
008181003s2015 vm| vie
0091 0
020|c35000 VNĐ
039|y20211022100538|zhoanlth
040|aTV-CĐSPTW
041|avie
044|avm
082|a372.60711|bC101H
245|aCác hoạt động phát triển ngôn ngữ của trẻ mầm non : |bTheo chương trình giáo dục mầm non mới / |cBùi Kim Tuyến chủ biên; Nguyễn Thị Cẩm Bích, Lưu Thị Lan, Vũ Thị Hồng Tâm
250|aTái bản lần 3
260|aHà Nội : |bGiáo dục,|c2015
300|a162tr. ; |c24cm.
520|aGiới thiệu phuơng pháp và hình thức tổ chức hoạt động phát triển ngôn ngữ cho trẻ 3-36tháng và trẻ mẫu giáo 3 -6 tuổi.
650|aGiáo dục
650|aGiáo dục mầm non
650|aNgôn ngữ
700|aBùi Kim Tuyến
700|aLưu Thị Lan
700|aNguyễn Thị Cẩm Bích
700|aVũ Thị Hồng Tâm
852|aNCE|bKho giáo trình|j(11): 101050650-4, 101050656, 101050785, 101052956, 101054017, 101055829, 101058886
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26260thumbimage.jpg
890|a11|b21
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101050651 Kho giáo trình 372.60711 C101H Giáo trình 3
2 101050652 Kho giáo trình 372.60711 C101H Giáo trình 4
3 101050653 Kho giáo trình 372.60711 C101H Giáo trình 5 Hạn trả:20-01-2025
4 101050654 Kho giáo trình 372.60711 C101H Giáo trình 6
5 101050785 Kho giáo trình 372.60711 C101H Giáo trình 7
6 101050656 Kho giáo trình 372.60711 C101H Giáo trình 1 Hạn trả:16-01-2025
7 101050650 Kho giáo trình 372.60711 C101H Giáo trình 2 Hạn trả:20-01-2025
8 101052956 Kho giáo trình 372.60711 C101H Giáo trình 8
9 101054017 Kho giáo trình 372.60711 C101H Giáo trình 9
10 101055829 Kho giáo trình 372.60711 C101H Giáo trình 10

Không có liên kết tài liệu số nào