- Giáo trình
- 372.640711 Đ116Q
Các hoạt động cho trẻ mầm non làm quen với văn học và chữ viết /
DDC
| 372.640711 |
Tác giả CN
| Đặng, Thu Quỳnh |
Nhan đề
| Các hoạt động cho trẻ mầm non làm quen với văn học và chữ viết / Đặng Thu Quỳnh, Cù Thị Thuỷ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2013 |
Mô tả vật lý
| 116tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài giáo án làm quen với chữ viết cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi, làm quen với văn học cho trẻ mẫu giáo các độ tuổi nhà trẻ, bé, nhỡ và lớn |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Chữ viết |
Tác giả(bs) CN
| Cù Thị Thuỷ |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101050694-739, 101054032-3, 101055790, 101056112 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 144E7CAE-7033-4006-BCBF-75E802CAD388 |
---|
005 | 202112271418 |
---|
008 | 181003s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 VNĐ |
---|
039 | |a20211227141818|bhoanlth|c20211022142312|dhoanlth|y20211022141625|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.640711|bĐ116Q |
---|
100 | |aĐặng, Thu Quỳnh |
---|
245 | |aCác hoạt động cho trẻ mầm non làm quen với văn học và chữ viết / |cĐặng Thu Quỳnh, Cù Thị Thuỷ |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2013 |
---|
300 | |a116tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài giáo án làm quen với chữ viết cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi, làm quen với văn học cho trẻ mẫu giáo các độ tuổi nhà trẻ, bé, nhỡ và lớn |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aChữ viết |
---|
700 | |aCù Thị Thuỷ |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101050694-739, 101054032-3, 101055790, 101056112 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26267thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101050694
|
Kho giáo trình
|
372.640711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101050695
|
Kho giáo trình
|
372.640711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101050696
|
Kho giáo trình
|
372.640711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101050697
|
Kho giáo trình
|
372.640711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101050698
|
Kho giáo trình
|
372.640711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101050699
|
Kho giáo trình
|
372.640711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101050700
|
Kho giáo trình
|
372.640711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101050701
|
Kho giáo trình
|
372.640711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101050702
|
Kho giáo trình
|
372.640711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101050703
|
Kho giáo trình
|
372.640711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|