- Giáo trình
- 709.0711 PH104CH
Lịch sử mĩ thuật thế giới :
DDC
| 709.0711 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Chỉnh |
Nhan đề
| Lịch sử mĩ thuật thế giới : Giáo trình CĐSP / Phạm Thị Chỉnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 214tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình hình thành và phát triển của lịch sử mĩ thuật thế giới qua các giai đoạn; Nêu lên đặc điểm nền MT trên thế giới: Ai Cập, Hi Lạp, La Mã; Phân tích, giới thiệu tác giả và tác phẩm tiêu biểu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật thế giới |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(43): 101050741-82, 101052981 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0D6FAC80-8CE9-4E64-AD79-78B016445259 |
---|
005 | 202110221442 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000 VNĐ |
---|
039 | |a20211022144234|bhoanlth|y20211022143647|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a709.0711|bPH104CH |
---|
100 | |aPhạm, Thị Chỉnh |
---|
245 | |aLịch sử mĩ thuật thế giới : |bGiáo trình CĐSP / |cPhạm Thị Chỉnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a214tr ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày quá trình hình thành và phát triển của lịch sử mĩ thuật thế giới qua các giai đoạn; Nêu lên đặc điểm nền MT trên thế giới: Ai Cập, Hi Lạp, La Mã; Phân tích, giới thiệu tác giả và tác phẩm tiêu biểu. |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aMĩ thuật |
---|
650 | |aMĩ thuật thế giới |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(43): 101050741-82, 101052981 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26269thumbimage.jpg |
---|
890 | |a43 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101050741
|
Kho giáo trình
|
709.0711 PH104CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101050742
|
Kho giáo trình
|
709.0711 PH104CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101050743
|
Kho giáo trình
|
709.0711 PH104CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101050744
|
Kho giáo trình
|
709.0711 PH104CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101050745
|
Kho giáo trình
|
709.0711 PH104CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101050746
|
Kho giáo trình
|
709.0711 PH104CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101050747
|
Kho giáo trình
|
709.0711 PH104CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101050748
|
Kho giáo trình
|
709.0711 PH104CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101050749
|
Kho giáo trình
|
709.0711 PH104CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101050750
|
Kho giáo trình
|
709.0711 PH104CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|