DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nguyệt Tú. |
Nhan đề
| Voi con và chuột nhắt : Sách tranh dùng cho các cháu mẫu giáo và tiểu học / Nguyễn Nguyệt Tú viết lời, Minh Trí minh hoạ. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2002. |
Mô tả vật lý
| 28tr. : tranh màu ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi-Truyện tranh |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh |
Tác giả(bs) CN
| Minh Trí |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(30): 201023980-3, 201026575-83, 201026595-9, 201028278-82, 201030449, 201052218-23 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2628 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 182155CB-FA84-483F-AA7A-0629E42A78E6 |
---|
005 | 202006100839 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2300 VNĐ |
---|
039 | |a20200610083948|bhaintt|c20191112091731|dhoanlth|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNG527T |
---|
100 | 0|aNguyễn, Nguyệt Tú. |
---|
245 | 10|aVoi con và chuột nhắt : |bSách tranh dùng cho các cháu mẫu giáo và tiểu học / |cNguyễn Nguyệt Tú viết lời, Minh Trí minh hoạ. |
---|
250 | |aTái bản lần 4. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002. |
---|
300 | |a28tr. : |btranh màu ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aĐạo đức |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
700 | 0|aMinh Trí|eminh họa |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(30): 201023980-3, 201026575-83, 201026595-9, 201028278-82, 201030449, 201052218-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2628thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026576
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201026582
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
3
|
201028278
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
4
|
201026575
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201026579
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
201026580
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
201026581
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
201026597
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
9
|
201026598
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
10
|
201026599
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|