|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2630 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7E793223-497E-402D-B519-4E1B43ED5E13 |
---|
005 | 201911111659 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1900 VNĐ |
---|
039 | |a20191111165910|bcdsptu4|c20191105093656|dhoanlth|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bH407KH |
---|
100 | 0|aHoàng, Thị Minh Khanh |
---|
245 | 10|aChú mèo con : |bSách dùng cho các cháu mẫu giáo và tiểu học / |cHoàng Thị Minh Khanh. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a20tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(30): 201024712-33, 201024803-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2630thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024725
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407KH
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
2
|
201024726
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407KH
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
3
|
201024727
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407KH
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
4
|
201024728
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407KH
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
5
|
201024729
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407KH
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
6
|
201024730
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407KH
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
7
|
201024731
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407KH
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
8
|
201024732
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407KH
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
9
|
201024733
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407KH
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
10
|
201024803
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào