- Giáo trình
- 372.30711 T527T
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ, truyện mẫu giáo 3 - 4 tuổi /
DDC
| 372.30711 |
Nhan đề
| Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ, truyện mẫu giáo 3 - 4 tuổi / Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu chủ biên, Trương Kim Oanh,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2004 |
Mô tả vật lý
| 72tr ; 27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về trò chơi vận động, học tập và dân gian, việc dạy và nghe hát, thơ truyện, đồng dao, thơ, truyện, kịch ho trẻ mẫu giáo 3-4 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài hát |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Kể chuyện |
Tác giả(bs) CN
| Lý Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Trương Kim Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Sửu |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Kim Tuyến |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(5): 101050833-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F2C0ED62-9B85-45B8-B769-F10D7C1ED0B0 |
---|
005 | 202110251614 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6500 VNĐ |
---|
039 | |y20211025161458|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.30711|bT527T |
---|
245 | 00|aTuyển tập trò chơi, bài hát, thơ, truyện mẫu giáo 3 - 4 tuổi / |cTrần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu chủ biên, Trương Kim Oanh,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2004 |
---|
300 | |a72tr ; |c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về trò chơi vận động, học tập và dân gian, việc dạy và nghe hát, thơ truyện, đồng dao, thơ, truyện, kịch ho trẻ mẫu giáo 3-4 tuổi |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aBài hát |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
650 | 14|aKể chuyện |
---|
700 | |aLý Thu Hiền |
---|
700 | |aTrương Kim Oanh |
---|
700 | |aTrần Thị Trọng |
---|
700 | |aPhạm Thị Sửu |
---|
700 | 0|aBùi Kim Tuyến |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(5): 101050833-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tuyentaptrochoi3-4tuoi4017thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101050833
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101050834
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101050835
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101050836
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101050837
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|