- Giáo trình
- 651.30711 GI108TR
Giáo trình nghiệp vụ thư kí văn phòng
DDC
| 651.30711 |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ thư kí văn phòng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2005 |
Mô tả vật lý
| 274tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm lao động của người thư kí (TK) văn phòng; Đề cập đến công văn, giấy tờ, tiếp khách - đãi khách, thu thập và cung cấp thông tin tổ chức liên lạc với lãnh đạo, tổ chức hội nghị, tổ chức phòng làm việc và bố trí thiết bị, máy móc trong văn phòng lãnh đạo, hoạt động tổ chức chuyến đi công tác, xây dựng và quản lí chương trình, kế hoạch công tác cho lãnh đạo, thiết lập quan hệ với thủ trưởng và đồng nghiệp; Nêu lên cách sống lành mạnh, thể dục giữ gìn hình thể và thuật trang điểm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư kí |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(44): 101050985-1010, 101054939-56 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AABCB050-928A-4CAC-8F51-B9552231A009 |
---|
005 | 202111011151 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24500 VNĐ |
---|
039 | |a20211101115132|bhoanlth|c20211029101114|dhoanlth|y20211027160823|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a651.30711|bGI108TR |
---|
245 | |aGiáo trình nghiệp vụ thư kí văn phòng |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2005 |
---|
300 | |a274tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm lao động của người thư kí (TK) văn phòng; Đề cập đến công văn, giấy tờ, tiếp khách - đãi khách, thu thập và cung cấp thông tin tổ chức liên lạc với lãnh đạo, tổ chức hội nghị, tổ chức phòng làm việc và bố trí thiết bị, máy móc trong văn phòng lãnh đạo, hoạt động tổ chức chuyến đi công tác, xây dựng và quản lí chương trình, kế hoạch công tác cho lãnh đạo, thiết lập quan hệ với thủ trưởng và đồng nghiệp; Nêu lên cách sống lành mạnh, thể dục giữ gìn hình thể và thuật trang điểm. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aVăn phòng |
---|
650 | |aThư kí |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(44): 101050985-1010, 101054939-56 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/gtnghiepvuthukyvpthumbimage.jpg |
---|
890 | |a44 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101054943
|
Kho giáo trình
|
651.30711 GI108TR
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
2
|
101051001
|
Kho giáo trình
|
651.30711 GI108TR
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
3
|
101051007
|
Kho giáo trình
|
651.30711 GI108TR
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
4
|
101054954
|
Kho giáo trình
|
651.30711 GI108TR
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
5
|
101050987
|
Kho giáo trình
|
651.30711 GI108TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
101054946
|
Kho giáo trình
|
651.30711 GI108TR
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
7
|
101051004
|
Kho giáo trình
|
651.30711 GI108TR
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
8
|
101054940
|
Kho giáo trình
|
651.30711 GI108TR
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
9
|
101051010
|
Kho giáo trình
|
651.30711 GI108TR
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
10
|
101050998
|
Kho giáo trình
|
651.30711 GI108TR
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|