|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2633 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E5345952-9B88-40F2-BD03-AB8FD1228A88 |
---|
005 | 201911120844 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2700 VNĐ |
---|
039 | |a20191112084458|bhoanlth|c20191111172626|dcdsptu4|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bL250L |
---|
100 | 0|aLê, Quang Long. |
---|
245 | 10|aVe và kiến : |bPhỏng theo thơ ngụ ngôn của La phông ten / |cLê Quang Long viết lời; Huy Tuấn minh họa. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002. |
---|
300 | |a28tr. : |btranh màu ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
700 | 0|aHuy Tuấn|eminh họa |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(30): 201025127-51, 201030026, 201052249-52 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2633thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201052249
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250L
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
2
|
201052250
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250L
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
3
|
201052251
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250L
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
4
|
201052252
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250L
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
5
|
201025138
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250L
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
6
|
201025127
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
7
|
201025128
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
201025129
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
201025130
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
10
|
201025131
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào