DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Hutchinson. Tom |
Nhan đề
| Lifelines : Student's book. T.1: Elementary / Tom Hutchinson; Trần Bá Sơn biên dịch và chú giải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải,2002 |
Mô tả vật lý
| 130p ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách giáo khoa |
Tác giả(bs) CN
| Tom Hutchinson |
Tác giả(bs) CN
| Trần Bá Sơn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201042407 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26346 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6A3B9992-51F5-4038-BB3C-5C3F98784515 |
---|
005 | 202110291501 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 VNĐ |
---|
039 | |a20211029150107|bhaintt|y20211029093353|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
082 | |a428|bH975T |
---|
100 | |aHutchinson. Tom |
---|
245 | |aLifelines : |bStudent's book.|nT.1: Elementary / |cTom Hutchinson; Trần Bá Sơn biên dịch và chú giải |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải,|c2002 |
---|
300 | |a130p ; |c27cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
650 | |aSách giáo khoa |
---|
700 | |aTom Hutchinson |
---|
700 | |aTrần Bá Sơn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201042407 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/lifelineselementarysbthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201042407
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 H975T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào