DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Hutchinson. Tom |
Nhan đề
| Lifelines : Workbook: With key. T.2: Pre-intermediate / Tom Hutchinson; Trần Bá Sơn biên dịch và chú giải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải,2002 |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách giáo khoa |
Tác giả(bs) CN
| Tom Hutchinson |
Tác giả(bs) CN
| Trần Bá Sơn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201042413-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26353 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DDE4884F-2512-4F8A-B33C-4CE6A1344B3C |
---|
005 | 202110291554 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.000 |
---|
039 | |a20211029155402|bhaintt|y20211029155230|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
082 | |a428|bH975T |
---|
100 | |aHutchinson. Tom |
---|
245 | |aLifelines : |bWorkbook: With key. |nT.2: Pre-intermediate / |cTom Hutchinson; Trần Bá Sơn biên dịch và chú giải |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải,|c2002 |
---|
300 | |a96tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
650 | |aSách giáo khoa |
---|
700 | |aTom Hutchinson |
---|
700 | |aTrần Bá Sơn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201042413-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/lifelinespreworkbookthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201042413
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 H975T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201042414
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 H975T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201042415
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 H975T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào