DDC
| 428.0711 |
Tác giả CN
| Liz |
Nhan đề dịch
| Tiếng Anh giao tiếp |
Nhan đề
| New headway : English cours: Student's book and wookbook. T.1: Elementary / Liz, John Soars; Minh Thu giới thiệu và chú giải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2003 |
Mô tả vật lý
| 110tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách giáo khoa |
Tác giả(bs) CN
| John Soars |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(209): 101051080-286, 101055996-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F6D16EE8-EDE2-4909-978D-91A12E17D281 |
---|
005 | 202111011102 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20211101110208|bhaintt|y20211101105207|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
082 | |a428.0711|bL789 |
---|
100 | |aLiz |
---|
242 | |aTiếng Anh giao tiếp |
---|
245 | |aNew headway : |bEnglish cours: Student's book and wookbook. |nT.1: Elementary / |cLiz, John Soars; Minh Thu giới thiệu và chú giải |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2003 |
---|
300 | |a110tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
650 | |aSách giáo khoa |
---|
700 | |aJohn Soars |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(209): 101051080-286, 101055996-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/newheadwayxbhaiphongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a209|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101051276
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
197
|
|
|
2
|
101051130
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
3
|
101051207
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
128
|
|
|
4
|
101051153
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
5
|
101051184
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
105
|
|
|
6
|
101051084
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
101051253
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
174
|
|
|
8
|
101051107
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
9
|
101051230
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
151
|
|
|
10
|
101051270
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
191
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào