thông tin biểu ghi
DDC 428.0711
Tác giả CN Liz
Nhan đề dịch Tiếng Anh giao tiếp
Nhan đề New headway = English cours: Student's book and wookbook. T.1: Elementary / Liz, John Soars; Minh Thu giới thiệu và chú giải
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học từ điển bách khoa,2010
Mô tả vật lý 112tr. ; 27cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh
Thuật ngữ chủ đề Sách giáo khoa
Tác giả(bs) CN John Soars
Địa chỉ NCEKho giáo trình(20): 101051290-309
000 00000nam a2200000 4500
00126368
0021
004BC2EB789-E965-454C-8EE0-ABDBA5020E93
005202111011123
008181003s2010 vm| vie
0091 0
020|c35000 VNĐ
039|y20211101112309|zhaintt
040|aTV-CĐSPTW
082|a428.0711|bL789
100|aLiz
242|aTiếng Anh giao tiếp
245|aNew headway = |b English cours: Student's book and wookbook. |nT.1: Elementary / |cLiz, John Soars; Minh Thu giới thiệu và chú giải
260|aHà Nội : |bĐại học từ điển bách khoa,|c2010
300|a112tr. ; |c27cm.
650|aNgôn ngữ
650|aTiếng Anh
650|aSách giáo khoa
700|aJohn Soars
852|aNCE|bKho giáo trình|j(20): 101051290-309
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/newheadwayxbbachkhoathumbimage.jpg
890|a20
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101051299 Kho giáo trình 428.0711 L789 Giáo trình 10
2 101051307 Kho giáo trình 428.0711 L789 Giáo trình 18
3 101051293 Kho giáo trình 428.0711 L789 Giáo trình 4
4 101051290 Kho giáo trình 428.0711 L789 Giáo trình 1
5 101051296 Kho giáo trình 428.0711 L789 Giáo trình 7
6 101051305 Kho giáo trình 428.0711 L789 Giáo trình 16
7 101051291 Kho giáo trình 428.0711 L789 Giáo trình 2
8 101051302 Kho giáo trình 428.0711 L789 Giáo trình 13
9 101051308 Kho giáo trình 428.0711 L789 Giáo trình 19
10 101051294 Kho giáo trình 428.0711 L789 Giáo trình 5

Không có liên kết tài liệu số nào