|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2637 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18113D53-6E69-4B12-A5AF-80C70293C455 |
---|
005 | 201911111741 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2500 VNĐ |
---|
039 | |a20191111174102|bcdsptu4|c20191106113220|dhoanlth|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNG527L |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Vân Lâm. |
---|
245 | 10|aMười hai ông mặt trời / |cNguyễn Thị Vân Lâm. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2002. |
---|
300 | |a36tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(35): 201026331-52, 201026998, 201028728-30, 201028733-6, 201032685-8, 201032706 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2637thumbimage.jpg |
---|
890 | |a35 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026336
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527L
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
2
|
201026337
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527L
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
3
|
201026338
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527L
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
4
|
201026339
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527L
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
5
|
201026340
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527L
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
6
|
201026341
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527L
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
7
|
201026342
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527L
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
8
|
201026343
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527L
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
9
|
201026344
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527L
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
10
|
201026345
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527L
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|