DDC
| 428.0711 |
Tác giả CN
| Liz |
Nhan đề dịch
| Tiếng Anh giao tiếp |
Nhan đề
| New headway : English course: Student's book and work book. T.2: Pre-intermediate / John, Liz Soars; Minh Thu giới thiệu và chú giải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013 |
Mô tả vật lý
| 100p. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách giáo khoa |
Tác giả(bs) CN
| John Soars |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(9): 101051558-64, 101052349-50 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7BC7E9EA-08E9-47CD-8869-437A00D7230F |
---|
005 | 202111011510 |
---|
008 | 181003s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VNĐ |
---|
039 | |a20211101151031|bhaintt|c20211101151020|dhaintt|y20211101150346|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
082 | |a428.0711|bL789 |
---|
100 | |aLiz |
---|
242 | |aTiếng Anh giao tiếp |
---|
245 | |aNew headway : |bEnglish course: Student's book and work book. |nT.2: Pre-intermediate / |cJohn, Liz Soars; Minh Thu giới thiệu và chú giải |
---|
260 | |aHà Nội : |bTừ điển bách khoa, |c2013 |
---|
300 | |a100p. ; |c27cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
650 | |aSách giáo khoa |
---|
700 | |aJohn Soars |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(9): 101051558-64, 101052349-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/newheadwaytđbk2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101052349
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
2
|
101052350
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
101051558
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
101051559
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
101051560
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
101051561
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
101051562
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
101051563
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
101051564
|
Kho giáo trình
|
428.0711 L789
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào