DDC
| 372.83 |
Tác giả CN
| Vũ, Minh Hồng |
Nhan đề
| Gia đình và người công dân tí hon / Vũ Minh Hồng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1998. |
Mô tả vật lý
| 32tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách thức giáo dục hành vi cho trẻ mầm non. Thực hành quan sát tranh để bỏ hành vi sai, tô màu hành vi đúng, cắt tranh dán ghép thành bức tranh hoàn chỉnh. Nêu lên câu châm ngôn, ca dao, tục ngữ có nội dung giáo dục. Hướng dẫn tổ chức hội thi "Gia dình và người công dân tí hon" |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Phương pháp giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201030784-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2638 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 26E3AC27-5712-4492-A751-756CED13CD13 |
---|
005 | 202006111430 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611143035|bhaintt|c20191111180545|dcdsptu4|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.83|bV500H |
---|
100 | 0|aVũ, Minh Hồng |
---|
245 | 10|aGia đình và người công dân tí hon / |cVũ Minh Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a32tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách thức giáo dục hành vi cho trẻ mầm non. Thực hành quan sát tranh để bỏ hành vi sai, tô màu hành vi đúng, cắt tranh dán ghép thành bức tranh hoàn chỉnh. Nêu lên câu châm ngôn, ca dao, tục ngữ có nội dung giáo dục. Hướng dẫn tổ chức hội thi "Gia dình và người công dân tí hon" |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xPhương pháp giáo dục |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aPhương pháp giáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201030784-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2638thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030786
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.83 V500H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201030787
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.83 V500H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201030784
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.83 V500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201030785
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.83 V500H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|