DDC
| 707.11 |
Tác giả CN
| Vũ, Dương Công |
Nhan đề
| Giáo trình mỹ thuật : Dùng cho đào tạo hệ cử nhân, cao đẳng, trung cấp chính quy, chuyên tu, tại chức ngành Sư phạm mầm non / Vũ Dương Công chủ biên; Lê Đình Bình, Đặng Hồng Nhật |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 135tr. ; 29cm |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Tóm tắt
| Những kiến thức chung về mỹ thuật cơ bản, cụ thể về nghệ thuật tạo hình, hình hoạ, trang trí, thể hiện các loại tranh, nặn và hướng dẫn làm đồ chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đình Bình |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Hồng Nhật |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(62): 101013574-7, 101040585, 101040860, 101048533, 101050343-4, 101050884-8, 101051593-640 |
|
000
| 01242aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 26401 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C1F332F2-7C5A-4F65-883F-217AEC9EF443 |
---|
005 | 202111091435 |
---|
008 | 180409s2017 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046298960|c58000 VNĐ |
---|
039 | |y20211109143548|zhoanlth |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a707.11|bV500C |
---|
100 | 1 |aVũ, Dương Công |
---|
245 | 10|aGiáo trình mỹ thuật : |bDùng cho đào tạo hệ cử nhân, cao đẳng, trung cấp chính quy, chuyên tu, tại chức ngành Sư phạm mầm non / |cVũ Dương Công chủ biên; Lê Đình Bình, Đặng Hồng Nhật |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a135tr. ; |c29cm |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
520 | |aNhững kiến thức chung về mỹ thuật cơ bản, cụ thể về nghệ thuật tạo hình, hình hoạ, trang trí, thể hiện các loại tranh, nặn và hướng dẫn làm đồ chơi |
---|
650 | 7|aMĩ thuật |
---|
655 | 7|aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aLê Đình Bình |
---|
700 | 1 |aĐặng Hồng Nhật |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(62): 101013574-7, 101040585, 101040860, 101048533, 101050343-4, 101050884-8, 101051593-640 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26401thumbimage.jpg |
---|
890 | |a62|b194 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101013577
|
Kho giáo trình
|
707.11 V500C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:27-02-2025
|
|
2
|
101040585
|
Kho giáo trình
|
707.11 V500C
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:27-02-2025
|
|
3
|
101013576
|
Kho giáo trình
|
707.11 V500C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101051639
|
Kho giáo trình
|
707.11 V500C
|
Giáo trình
|
61
|
|
|
5
|
101051640
|
Kho giáo trình
|
707.11 V500C
|
Giáo trình
|
62
|
|
|
6
|
101013574
|
Kho giáo trình
|
707.11 V500C
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:07-03-2025
|
|
7
|
101013575
|
Kho giáo trình
|
707.11 V500C
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:24-02-2025
|
|
8
|
101040860
|
Kho giáo trình
|
707.11 V500C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:24-03-2025
|
|
9
|
101048533
|
Kho giáo trình
|
707.11 V500C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:07-04-2025
|
|
10
|
101050343
|
Kho giáo trình
|
707.11 V500C
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:17-03-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|