thông tin biểu ghi
DDC 959.7092
Tác giả CN Hoàng Dân.
Nhan đề Kể chuyện Hai Bà Trưng / Hoàng Dân, Ngân Hà viết lời; Phạm Tuấn minh họa.
Lần xuất bản Tái bản lần 1.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục,2002.
Mô tả vật lý 32 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Cuốn truyện tranh kể về 2 nhân vật lịch sử- Trưng Trắc, Trưng Nhị trong lịch sử Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Việt Nam-Truyện tranh-Nhân vật lịch sử.
Từ khóa tự do Văn học Việt Nam
Từ khóa tự do Nhân vật lịch sử
Từ khóa tự do Hai Bà Trưng
Từ khóa tự do Truyện tranh
Tác giả(bs) CN Ngân, Hà
Tác giả(bs) CN Phạm, Tuấn
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(30): 201024557-61, 201029086-110
000 00000nam a2200000 4500
0012642
0022
0049436F16C-B638-4C2E-AC98-B0E85F833EBD
005202005251527
008181003s2002 vm| vie
0091 0
020|c3000 VNĐ
039|a20200525152754|bhoanlth|c20200525152203|dhoanlth|y20181003223631|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a959.7092|bH407D
1000|aHoàng Dân.
24510|aKể chuyện Hai Bà Trưng / |cHoàng Dân, Ngân Hà viết lời; Phạm Tuấn minh họa.
250|aTái bản lần 1.
260|aHà Nội : |bGiáo dục,|c2002.
300|a32 tr. ;|c21 cm.
520|aCuốn truyện tranh kể về 2 nhân vật lịch sử- Trưng Trắc, Trưng Nhị trong lịch sử Việt Nam.
65017|aVăn học Việt Nam|vTruyện tranh|xNhân vật lịch sử.
6530|aVăn học Việt Nam
6530|aNhân vật lịch sử
6530|aHai Bà Trưng
6530|aTruyện tranh
7000|aNgân, Hà|eviết lời
7000|aPhạm, Tuấn|eminh hoạ.
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(30): 201024557-61, 201029086-110
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2642thumbimage.jpg
890|a30
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201029096 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 H407D Sách tham khảo 16
2 201029090 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 H407D Sách tham khảo 10
3 201029110 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 H407D Sách tham khảo 30
4 201029093 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 H407D Sách tham khảo 13
5 201029099 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 H407D Sách tham khảo 19
6 201029087 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 H407D Sách tham khảo 7
7 201024559 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 H407D Sách tham khảo 3
8 201029105 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 H407D Sách tham khảo 25
9 201029094 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 H407D Sách tham khảo 14
10 201029088 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 H407D Sách tham khảo 8

Không có liên kết tài liệu số nào