|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2642 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9436F16C-B638-4C2E-AC98-B0E85F833EBD |
---|
005 | 202005251527 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3000 VNĐ |
---|
039 | |a20200525152754|bhoanlth|c20200525152203|dhoanlth|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7092|bH407D |
---|
100 | 0|aHoàng Dân. |
---|
245 | 10|aKể chuyện Hai Bà Trưng / |cHoàng Dân, Ngân Hà viết lời; Phạm Tuấn minh họa. |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2002. |
---|
300 | |a32 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn truyện tranh kể về 2 nhân vật lịch sử- Trưng Trắc, Trưng Nhị trong lịch sử Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vTruyện tranh|xNhân vật lịch sử. |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNhân vật lịch sử |
---|
653 | 0|aHai Bà Trưng |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
700 | 0|aNgân, Hà|eviết lời |
---|
700 | 0|aPhạm, Tuấn|eminh hoạ. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(30): 201024557-61, 201029086-110 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2642thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029096
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7092 H407D
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
2
|
201029090
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7092 H407D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
3
|
201029110
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7092 H407D
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
4
|
201029093
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7092 H407D
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
5
|
201029099
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7092 H407D
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
6
|
201029087
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7092 H407D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
201024559
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7092 H407D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
201029105
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7092 H407D
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
9
|
201029094
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7092 H407D
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
10
|
201029088
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7092 H407D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|