DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Vũ, Kim Oanh |
Nhan đề
| Đứa con hiếu thảo / Vũ Kim Oanh viết lời, Đặng Hiền minh hoạ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 32tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện tranh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Hiền |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(29): 201031264-8, 201032647-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2644 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0F9D9C0B-E74F-416C-8D27-B62DFA0B86A7 |
---|
005 | 202205191453 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2.300 |
---|
039 | |a20220519145331|bthuttv|c20191101110857|dhoanlth|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bV500O |
---|
100 | |aVũ, Kim Oanh |
---|
245 | |aĐứa con hiếu thảo / |cVũ Kim Oanh viết lời, Đặng Hiền minh hoạ |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a32tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt nam |
---|
650 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
650 | |aTruyện tranh |
---|
700 | |aĐặng Hiền |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(29): 201031264-8, 201032647-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/duaconhieuthaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a29 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201031264
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201031265
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201031266
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201031267
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201032669
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
6
|
201032670
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
7
|
201031268
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
201032647
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
201032648
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
201032649
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào