DDC
| 742.0711 |
Tác giả CN
| Phạm, Công Thành |
Nhan đề
| Luật xa gần / Phạm Công Thành |
Lần xuất bản
| In lần 3 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2005 |
Mô tả vật lý
| 338tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm tâm sinh lí của thị giác, không gian trong tranh; cách biểu hiện không gian trên mặt phẳng, cách phối cảnh đường nét, phối cảnh đậm nhạt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tạo hình |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật tạo hình |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách giáo khoa |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(28): 101051651-76, 101054410-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B7F6F356-5253-426D-8796-B8401419EF28 |
---|
005 | 202202251359 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20220225135912|bhoanlth|y20211116150333|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a742.0711|bPH104TH |
---|
100 | |aPhạm, Công Thành |
---|
245 | |aLuật xa gần / |cPhạm Công Thành |
---|
250 | |aIn lần 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2005 |
---|
300 | |a338tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm tâm sinh lí của thị giác, không gian trong tranh; cách biểu hiện không gian trên mặt phẳng, cách phối cảnh đường nét, phối cảnh đậm nhạt. |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aHội hoạ |
---|
650 | |aTạo hình |
---|
650 | |aNghệ thuật tạo hình |
---|
650 | |aSách giáo khoa |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(28): 101051651-76, 101054410-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/26443thumbimage.jpg |
---|
890 | |a28 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101051651
|
Kho giáo trình
|
742.0711 PH104TH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101051652
|
Kho giáo trình
|
742.0711 PH104TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101051653
|
Kho giáo trình
|
742.0711 PH104TH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101051654
|
Kho giáo trình
|
742.0711 PH104TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101051655
|
Kho giáo trình
|
742.0711 PH104TH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101051656
|
Kho giáo trình
|
742.0711 PH104TH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101051657
|
Kho giáo trình
|
742.0711 PH104TH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101051658
|
Kho giáo trình
|
742.0711 PH104TH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101051659
|
Kho giáo trình
|
742.0711 PH104TH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101051660
|
Kho giáo trình
|
742.0711 PH104TH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|