DDC
| 750.10711 |
Tác giả CN
| Đàm, Luyện |
Nhan đề
| Giáo trình bố cục : Giáo trình CĐSP / Đàm Luyện |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 168tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu kiến thức đẻ vẽ tranh: mở đầu, mục tiêu, nội dung. Trình bày các hình thức bố cục: cổ điển, hình tròn, hình tháp, hình vuông...và phương pháp xây dựng bố cục . |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội hoạ |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(48): 101051677-95, 101052242-69, 101055792 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26444 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1FC80520-9EC8-4CC9-9751-C0436513B9FE |
---|
005 | 202111161508 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 VNĐ |
---|
039 | |y20211116150855|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a750.10711|bĐ104L |
---|
100 | |aĐàm, Luyện |
---|
245 | |aGiáo trình bố cục : |bGiáo trình CĐSP / |cĐàm Luyện |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a168tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu kiến thức đẻ vẽ tranh: mở đầu, mục tiêu, nội dung. Trình bày các hình thức bố cục: cổ điển, hình tròn, hình tháp, hình vuông...và phương pháp xây dựng bố cục . |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aHội hoạ |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(48): 101051677-95, 101052242-69, 101055792 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26444thumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101051677
|
Kho giáo trình
|
750.10711 Đ104L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101051678
|
Kho giáo trình
|
750.10711 Đ104L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101051679
|
Kho giáo trình
|
750.10711 Đ104L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101051680
|
Kho giáo trình
|
750.10711 Đ104L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101051681
|
Kho giáo trình
|
750.10711 Đ104L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101051682
|
Kho giáo trình
|
750.10711 Đ104L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101051683
|
Kho giáo trình
|
750.10711 Đ104L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101051684
|
Kho giáo trình
|
750.10711 Đ104L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101051685
|
Kho giáo trình
|
750.10711 Đ104L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101051686
|
Kho giáo trình
|
750.10711 Đ104L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|