DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Chương |
Nhan đề
| Tiếng gọi vịt / Nguyễn Văn Chương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 44tr. ; 20cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(23): 201034201-23 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2646 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4C2D9D35-5DF0-4BAB-A21E-D2551CE785B5 |
---|
005 | 202006050928 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2.700 |
---|
039 | |a20200605092854|bhoanlth|c20200218162253|dhaintt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9223|bNG527CH |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Chương |
---|
245 | |aTiếng gọi vịt / |cNguyễn Văn Chương |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a44tr. ; |c20cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt nam |
---|
650 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
650 | |aThơ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(23): 201034201-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2646thumbimage.jpg |
---|
890 | |a23 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201034201
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201034202
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201034203
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201034204
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201034205
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201034206
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201034207
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201034208
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201034209
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201034210
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào