- Sách tham khảo
- 959.704092 B510PH
Hồ Chí Minh tìm đường, mở đường, dẫn đường, thiết kế tương lai /
DDC
| 959.704092 |
Tác giả CN
| Bùi, Đình Phong |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh tìm đường, mở đường, dẫn đường, thiết kế tương lai / Bùi Đình Phong |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015 |
Mô tả vật lý
| 408tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp, quá trình tìm đường cứu nước, giải phóng dân tộc và những cống hiến to lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh với dân tộc Việt Nam và nhân tiến bộ trên toàn thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Hô Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Cuộc đời |
Thuật ngữ chủ đề
| Sự nghiệp |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201042563-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26479 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 68B65F49-53BF-4673-80FF-5EC787B8187F |
---|
005 | 202111191044 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c116000 VNĐ |
---|
039 | |y20211119104447|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.704092|bB510PH |
---|
100 | |aBùi, Đình Phong |
---|
245 | |aHồ Chí Minh tìm đường, mở đường, dẫn đường, thiết kế tương lai / |cBùi Đình Phong |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2015 |
---|
300 | |a408tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cuộc đời, sự nghiệp, quá trình tìm đường cứu nước, giải phóng dân tộc và những cống hiến to lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh với dân tộc Việt Nam và nhân tiến bộ trên toàn thế giới |
---|
650 | |aHô Chí Minh |
---|
650 | |aCuộc đời |
---|
650 | |aSự nghiệp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201042563-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/hcmthietketuonglaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201042563
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 B510PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201042564
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 B510PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201042565
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 B510PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|