DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Vũ, Kim Oanh |
Nhan đề
| Chuyện của đất và cây / Vũ Kim Oanh viết lời, Đặng Nhật Lệ minh họa. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2001. |
Mô tả vật lý
| 26tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi-Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Nhật Lệ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(30): 201024635-60, 201024901-2, 201025042-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2649 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 89AC4F35-C92E-4A9F-AF1A-07B0EB8429BB |
---|
005 | 201911111821 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2000 |
---|
039 | |a20191111182115|bcdsptu4|c20191105101100|dhoanlth|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bV500O |
---|
100 | 0|aVũ, Kim Oanh |
---|
245 | 10|aChuyện của đất và cây / |cVũ Kim Oanh viết lời, Đặng Nhật Lệ minh họa. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a26tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xThơ |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 0|aĐặng, Nhật Lệ|eminh họa |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(30): 201024635-60, 201024901-2, 201025042-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2649thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024658
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 V500O
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
2
|
201024635
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 V500O
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201024652
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 V500O
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
4
|
201024638
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 V500O
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
5
|
201024649
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 V500O
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
6
|
201024901
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 V500O
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
7
|
201024655
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 V500O
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
8
|
201024641
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 V500O
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
201025042
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 V500O
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
10
|
201024656
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 V500O
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|