- Sách tham khảo
- 363.1 PH431TR
Phòng tránh tai nạn thương tích cho trẻ em: 77 câu hỏi đáp về tai nạn thương tích thường gặp ở trẻ em :
DDC
| 363.1 |
Nhan đề
| Phòng tránh tai nạn thương tích cho trẻ em: 77 câu hỏi đáp về tai nạn thương tích thường gặp ở trẻ em : Tài liệu dùng cho cộng tác viên cấp xã, phường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Lao động Thương binh xã hội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 59tr. ; 25cm. |
Tùng thư
| Sổ tay kiến thức |
Phụ chú
| Dự án phòng chống tai nạn thường tích trẻ em. Bộ y tế. Bộ Lao động Thương binh xã hội. Tổ chức Unicef |
Tóm tắt
| Phổ biến những kiến thức, kĩ năng cơ bản về cách phòng ngừa và sơ cấp cứu các loại tai nạn thương tích xảy ra đối với trẻ em như: Tai nạn giao thông, đuối nước, bỏng, điện giật, ngã, động vật cắn, con trùng đốt, ngộ độc, chấn thương do vật sắc nhọn... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tai nạn thương tích |
Thuật ngữ chủ đề
| Phòng chống |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201042626 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26525 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 62E232B9-BAC0-4663-822C-C7B718E48A3B |
---|
005 | 202111261427 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211126142733|bhoanlth|y20211126135020|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.1|bPH431TR |
---|
245 | |aPhòng tránh tai nạn thương tích cho trẻ em: 77 câu hỏi đáp về tai nạn thương tích thường gặp ở trẻ em : |bTài liệu dùng cho cộng tác viên cấp xã, phường |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Lao động Thương binh xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a59tr. ; |c25cm. |
---|
490 | |aSổ tay kiến thức |
---|
500 | |aDự án phòng chống tai nạn thường tích trẻ em. Bộ y tế. Bộ Lao động Thương binh xã hội. Tổ chức Unicef |
---|
520 | |aPhổ biến những kiến thức, kĩ năng cơ bản về cách phòng ngừa và sơ cấp cứu các loại tai nạn thương tích xảy ra đối với trẻ em như: Tai nạn giao thông, đuối nước, bỏng, điện giật, ngã, động vật cắn, con trùng đốt, ngộ độc, chấn thương do vật sắc nhọn... |
---|
650 | |aTai nạn thương tích |
---|
650 | |aPhòng chống |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201042626 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/26525thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201042626
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
363.1 PH431TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|