|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2655 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6EE8EF43-B36A-40E8-B94C-78779D46D760 |
---|
005 | 202003061500 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67000 VNĐ |
---|
039 | |a20200306150035|bhahtt|c20191101161426|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951|bL566K |
---|
100 | 0|aLưu, Kiệt. |
---|
245 | 10|aMười đại thừa tướng Trung Quốc : |bNhững mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc / |cLưu Kiệt chủ biên; Phong Đảo dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên,|c1999. |
---|
300 | |a964tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aCuộc đời, sự nghiệp và cống hiến của mười Đại Thừa tướng của Trung Quốc trong lịch sử cổ đại và trung đại. |
---|
650 | 17|aLịch sử Trung Quốc|xNhân vật lịch sử |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTruyện lịch sử |
---|
653 | 0|aNhân vật lịch sử |
---|
653 | 0|aTruyện lịch sử |
---|
653 | 0|aLịch sử trung đại |
---|
653 | 0|aLịch sử Trung Quốc |
---|
653 | 0|aLịch sử cổ đại |
---|
700 | 0|aPhong, Đảo|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201026993-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/10daithuatuongtrungquocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026993
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
951 L566K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201026994
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
951 L566K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201026995
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
951 L566K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào