DDC
| 372.37 |
Nhan đề
| Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé : Dành cho lứa tuổi từ 0 đến 7. Tập 2, Kĩ năng khi ăn uống / Hội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Massaki Yatagai, Akira Murakoshi; Tranh: Chika Kitamori; Kusumi Hue dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kim Đồng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 48tr. ; 23cm. |
Tùng thư
| Tủ sách làm cha mẹ |
Tóm tắt
| Hướng dẫn trẻ các kỹ năng cần thiết, những phép lịch sự tối thiểu trong khi ăn uống và công việc nhà bếp mà trẻ có thể phụ giúp bố mẹ thông qua các tình huống cụ thể và tranh minh hoạ sinh động, dễ hiểu |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| Dạy trẻ |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ăn uống |
Thuật ngữ chủ đề
| Cẩm nang |
Tác giả(bs) CN
| Massaki Yatagai |
Tác giả(bs) CN
| Akira Murakoshi |
Tác giả(bs) CN
| Chika Kitamori |
Tác giả(bs) CN
| Kusumi Hue |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201042642 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26553 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 68B0CFBE-D35F-4E92-9B34-A86CF15E4DF0 |
---|
005 | 202112021441 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |y20211202144116|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.37|bC120N |
---|
245 | |aCẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé : |bDành cho lứa tuổi từ 0 đến 7. |nTập 2, |pKĩ năng khi ăn uống / |cHội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Massaki Yatagai, Akira Murakoshi; Tranh: Chika Kitamori; Kusumi Hue dịch |
---|
250 | |aTái bản lần 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKim Đồng, |c2021 |
---|
300 | |a48tr. ; |c23cm. |
---|
490 | |aTủ sách làm cha mẹ |
---|
520 | |aHướng dẫn trẻ các kỹ năng cần thiết, những phép lịch sự tối thiểu trong khi ăn uống và công việc nhà bếp mà trẻ có thể phụ giúp bố mẹ thông qua các tình huống cụ thể và tranh minh hoạ sinh động, dễ hiểu |
---|
650 | |aSách thiếu nhi |
---|
650 | |aDạy trẻ |
---|
650 | |aKĩ năng |
---|
650 | |aĂn uống |
---|
650 | |aCẩm nang |
---|
700 | |aMassaki Yatagai |
---|
700 | |aAkira Murakoshi |
---|
700 | |aChika Kitamori |
---|
700 | |aKusumi Hue |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201042642 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/kinangkhianuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201042642
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 C120N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào