DDC
| 372.6 |
Nhan đề
| Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé : Dành cho lứa tuổi từ 0 đến 7. Tập 4, Kĩ năng giao tiếp / Hội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Massaki Yatagai, Akira Murakoshi; Tranh: Chika Kitamori; Kusumi Hue dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kim Đồng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 48tr. ; 23cm. |
Tùng thư
| Tủ sách làm cha mẹ |
Tóm tắt
| Hướng dẫn trẻ những điều cơ bản khi giao tiếp với mọi người xung quanh thông qua các tình huống cụ thể và tranh minh hoạ sinh động, dễ hiểu |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| Dạy trẻ |
Thuật ngữ chủ đề
| Cẩm nang |
Tác giả(bs) CN
| Massaki Yatagai |
Tác giả(bs) CN
| Akira Murakoshi |
Tác giả(bs) CN
| Chika Kitamori |
Tác giả(bs) CN
| Kusumi Hue |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201042644 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26555 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A3031C41-43A8-4066-B74C-CD51CC5FF97A |
---|
005 | 202112021451 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20211202145131|bthuttv|y20211202144746|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.6|bC120N |
---|
245 | |aCẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé : |bDành cho lứa tuổi từ 0 đến 7. |nTập 4, |pKĩ năng giao tiếp / |cHội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Massaki Yatagai, Akira Murakoshi; Tranh: Chika Kitamori; Kusumi Hue dịch |
---|
250 | |aTái bản lần 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKim Đồng, |c2021 |
---|
300 | |a48tr. ; |c23cm. |
---|
490 | |aTủ sách làm cha mẹ |
---|
520 | |aHướng dẫn trẻ những điều cơ bản khi giao tiếp với mọi người xung quanh thông qua các tình huống cụ thể và tranh minh hoạ sinh động, dễ hiểu |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
650 | |aSách thiếu nhi |
---|
650 | |aDạy trẻ |
---|
650 | |aCẩm nang |
---|
700 | |aMassaki Yatagai |
---|
700 | |aAkira Murakoshi |
---|
700 | |aChika Kitamori |
---|
700 | |aKusumi Hue |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201042644 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/kinanggiaotiept4.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201042644
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 C120N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào