- Sách tham khảo
- 371.9 H450TR
Hỗ trợ phục hồi chức năng cho trẻ em tự kỉ tại Việt Nam :
DDC
| 371.9 |
Nhan đề
| Hỗ trợ phục hồi chức năng cho trẻ em tự kỉ tại Việt Nam : Tài liệu dành cho phụ huynh và người nuôi dưỡng / Nguyễn Xuân Hải, Nguyễn Nữ Tâm An, Hoàng Văn Tiến, Trần Văn Công,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 308tr. : ; 27cm |
Phụ chú
| Bộ Lao động - thương binh và xã hội. Quỹ bảo trợ trẻ em Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản như: rối loạn phổ tự kỉ là gì, khiếm khuyết cốt lõi của rối loạn phổ tự kỉ, các vấn đề sức khỏe tinh thần, sàng lọc và chuẩn đoán rối loạn phổ tự kỉ, những việc cha mẹ cần làm cho trẻ rối loạn phổ tự kỉ ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đặc biệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ tự kỉ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Hải |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Nữ Tâm An |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Công |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(22): 201042665, 201043037-47, 201052060-9 |
|
000
| 00882aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 26580 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5AAE69D7-C75C-47A6-B776-3516C6DE72F6 |
---|
005 | 202409110856 |
---|
008 | 071122s2022 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043424966 |
---|
039 | |a20240911085628|bthuttv|c20240911085117|dthuttv|y20211203114351|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.9|bH450TR |
---|
245 | |aHỗ trợ phục hồi chức năng cho trẻ em tự kỉ tại Việt Nam : |bTài liệu dành cho phụ huynh và người nuôi dưỡng / |c Nguyễn Xuân Hải, Nguyễn Nữ Tâm An, Hoàng Văn Tiến, Trần Văn Công,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a308tr. : ; |c27cm |
---|
500 | |aBộ Lao động - thương binh và xã hội. Quỹ bảo trợ trẻ em Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản như: rối loạn phổ tự kỉ là gì, khiếm khuyết cốt lõi của rối loạn phổ tự kỉ, các vấn đề sức khỏe tinh thần, sàng lọc và chuẩn đoán rối loạn phổ tự kỉ, những việc cha mẹ cần làm cho trẻ rối loạn phổ tự kỉ ... |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aGiáo dục đặc biệt |
---|
650 | |aTrẻ tự kỉ |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Hải |
---|
700 | |a Hoàng Văn Tiến |
---|
700 | |a Nguyễn Nữ Tâm An |
---|
700 | |aTrần Văn Công |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(22): 201042665, 201043037-47, 201052060-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/hotrophuchoichucnangchotreemtuki1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b5 |
---|
910 | |bT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201052066
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H450TR
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
2
|
201052067
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H450TR
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
3
|
201042665
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H450TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201052061
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H450TR
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
5
|
201052063
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H450TR
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
6
|
201052064
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H450TR
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
7
|
201052060
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H450TR
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
8
|
201043037
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H450TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
9
|
201043038
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H450TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
10
|
201043039
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 H450TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|