|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2660 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 49E52EA9-7933-4B4A-AF0C-B051302C915A |
---|
005 | 201911121301 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112130147|bcdsptu4|c20191025155908|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bX523Ơ |
---|
100 | 1|aXuy, Ơ Gien |
---|
245 | 10|aBí mật thành Pari = Les mystines de Pari : |bTiểu thuyết. |nTập 2 / |cƠ Gien Xuy; Nguyễn Xuân Phương... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c1999. |
---|
300 | |a646tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học cận đại |
---|
653 | 0|aVăn học Pháp |
---|
700 | 0|aNguyễn, Xuân Phương|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201025094-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2660thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025094
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 X523Ơ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201025095
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 X523Ơ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào