DDC
| 782.0711 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Nam |
Nhan đề
| Hát : Phần năm thứ nhất: Giáo trình CĐSP / Ngô Thị Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 108tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu cơ sở lý luận về nghệ thuật hát, bài luyện tập giọng và phương pháp thực hiện, cách ứng dụng để thể hiện bài hát; trình bày về cac khúc quần chúng, ca khúc nghệ thuật, dân ca Việt Nam và bài hát nước ngoài. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Hát |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101051714-63 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B54A74EA-CFAC-4951-A1A0-B607B75A246B |
---|
005 | 202112050829 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000 VNĐ |
---|
039 | |y20211205082958|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a782.0711|bNG450N |
---|
100 | |aNgô, Thị Nam |
---|
245 | |aHát : |bPhần năm thứ nhất: Giáo trình CĐSP / |cNgô Thị Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a108tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu cơ sở lý luận về nghệ thuật hát, bài luyện tập giọng và phương pháp thực hiện, cách ứng dụng để thể hiện bài hát; trình bày về cac khúc quần chúng, ca khúc nghệ thuật, dân ca Việt Nam và bài hát nước ngoài. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aÂm nhạc |
---|
650 | |aHát |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101051714-63 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/hatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101051762
|
Kho giáo trình
|
782.0711 NG450N
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
2
|
101051763
|
Kho giáo trình
|
782.0711 NG450N
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
3
|
101051714
|
Kho giáo trình
|
782.0711 NG450N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
101051715
|
Kho giáo trình
|
782.0711 NG450N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
101051716
|
Kho giáo trình
|
782.0711 NG450N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
101051717
|
Kho giáo trình
|
782.0711 NG450N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
101051718
|
Kho giáo trình
|
782.0711 NG450N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
101051719
|
Kho giáo trình
|
782.0711 NG450N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
101051720
|
Kho giáo trình
|
782.0711 NG450N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
101051721
|
Kho giáo trình
|
782.0711 NG450N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|