DDC
| 370.5 |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Nhan đề
| Thông tin khoa học - giáo dục. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ươngLưu hành nội bộ. Số 6 - 2015 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSPTW,2015 |
Mô tả vật lý
| 164tr. ; 29cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tập san |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(33): 204000290-9, 204000818-9, 204000837-57 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26630 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 23BE9E52-6BF5-4A3E-81B6-26F6F58587C3 |
---|
005 | 202112311444 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211231144407|bdungntk|c20211221155043|dhoanlth|y20211213164341|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.5 |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
245 | |aThông tin khoa học - giáo dục. |nLưu hành nội bộ. Số 6 - 2015 / |cTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSPTW,|c2015 |
---|
300 | |a164tr. ; |c29cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aThông tin |
---|
650 | |aThông tin khoa học |
---|
650 | |aTập san |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(33): 204000290-9, 204000818-9, 204000837-57 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/detaikh/thongtinkhoahoc/26630thumbimage.jpg |
---|
890 | |a33|c1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000819
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
2
|
|
|
2
|
204000841
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
7
|
|
|
3
|
204000847
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
13
|
|
|
4
|
204000290
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
24
|
|
|
5
|
204000298
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
32
|
|
|
6
|
204000838
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
4
|
|
|
7
|
204000844
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
10
|
|
|
8
|
204000850
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
16
|
|
|
9
|
204000293
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
27
|
|
|
10
|
204000299
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
33
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào