DDC
| 781.250711 |
Tác giả CN
| Hải Lễ |
Nhan đề
| Hòa âm / Hải Lễ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm nhạc họa TW xb, 2003 |
Mô tả vật lý
| 156tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm về hòa âm, hợp âm, các loại hợp âm, cách đặt hợp âm để đệm cho ca khúc và khái quát về cách thể hiện hợp âm để đệm đàn |
Thuật ngữ chủ đề
| Hòa âm |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(45): 101051829-49, 101052441-64 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26637 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 636BCB47-C69D-449A-876A-115AF65AF790 |
---|
005 | 202112141505 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20211214150516|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a781.250711|bH103L |
---|
100 | |aHải Lễ |
---|
245 | |aHòa âm / |cHải Lễ |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm nhạc họa TW xb, |c2003 |
---|
300 | |a156tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm về hòa âm, hợp âm, các loại hợp âm, cách đặt hợp âm để đệm cho ca khúc và khái quát về cách thể hiện hợp âm để đệm đàn |
---|
650 | |aHòa âm |
---|
650 | |aÂm nhạc |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(45): 101051829-49, 101052441-64 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26637thumbimage.jpg |
---|
890 | |a45 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101052441
|
Kho giáo trình
|
781.250711 H103L
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
2
|
101052442
|
Kho giáo trình
|
781.250711 H103L
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
3
|
101052443
|
Kho giáo trình
|
781.250711 H103L
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
4
|
101052444
|
Kho giáo trình
|
781.250711 H103L
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
5
|
101052445
|
Kho giáo trình
|
781.250711 H103L
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
6
|
101052446
|
Kho giáo trình
|
781.250711 H103L
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
7
|
101052447
|
Kho giáo trình
|
781.250711 H103L
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
8
|
101052448
|
Kho giáo trình
|
781.250711 H103L
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
9
|
101052449
|
Kho giáo trình
|
781.250711 H103L
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
10
|
101052450
|
Kho giáo trình
|
781.250711 H103L
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào