thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 780.1480711 S464V
    Phương pháp học xướng âm :
DDC 780.1480711
Tác giả CN Sơn, Hồng Vỹ
Nhan đề Phương pháp học xướng âm : Trọn bộ. T.1: Cơ bản / Sơn Hồng Vỹ
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông vận tải,2005
Mô tả vật lý 194tr. ; 27cm.
Tóm tắt Giới thiệu về bộ khoá (BK): không có dấu hoá, có một dấu giáng, có một dấu thăng, giọng hoà thanh và giai điệu giọng la thứ, giọng trưởng hoà thanh và giai điệu, BK có hai, ba dấu thăng, BK có 3 dấu giáng, khoá Fa, BK có 4 dấu thăng, BK có 4 dấu giáng, BK có 5 dấu thăng - 5 dấu giáng, 6 dấu thăng và 6 dấu giáng.
Thuật ngữ chủ đề Âm nhạc
Thuật ngữ chủ đề Xướng âm
Thuật ngữ chủ đề Phương pháp
Địa chỉ NCEKho giáo trình(99): 101051850-948
000 00000nam a2200000 4500
00126639
0021
004A1C6228D-E781-4E3E-B059-71BC2E0F2A38
005202112150855
008181003s2005 vm| vie
0091 0
020|c32000 VNĐ
039|a20211215085513|bhoanlth|y20211214155229|zhoanlth
040|aTV-CĐSPTW
041|avie
044|avm
082|a780.1480711|bS464V
100|aSơn, Hồng Vỹ
245|aPhương pháp học xướng âm : |bTrọn bộ. |nT.1: Cơ bản / |cSơn Hồng Vỹ
260|aHà Nội : |bGiao thông vận tải,|c2005
300|a194tr. ; |c27cm.
520|aGiới thiệu về bộ khoá (BK): không có dấu hoá, có một dấu giáng, có một dấu thăng, giọng hoà thanh và giai điệu giọng la thứ, giọng trưởng hoà thanh và giai điệu, BK có hai, ba dấu thăng, BK có 3 dấu giáng, khoá Fa, BK có 4 dấu thăng, BK có 4 dấu giáng, BK có 5 dấu thăng - 5 dấu giáng, 6 dấu thăng và 6 dấu giáng.
650|aÂm nhạc
650|aXướng âm
650|aPhương pháp
852|aNCE|bKho giáo trình|j(99): 101051850-948
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26639thumbimage.jpg
890|a99|b43
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101051850 Kho giáo trình 780.1480711 S464V Giáo trình 1
2 101051851 Kho giáo trình 780.1480711 S464V Giáo trình 2
3 101051852 Kho giáo trình 780.1480711 S464V Giáo trình 3
4 101051853 Kho giáo trình 780.1480711 S464V Giáo trình 4
5 101051854 Kho giáo trình 780.1480711 S464V Giáo trình 5
6 101051855 Kho giáo trình 780.1480711 S464V Giáo trình 6
7 101051856 Kho giáo trình 780.1480711 S464V Giáo trình 7
8 101051857 Kho giáo trình 780.1480711 S464V Giáo trình 8
9 101051858 Kho giáo trình 780.1480711 S464V Giáo trình 9
10 101051859 Kho giáo trình 780.1480711 S464V Giáo trình 10

Không có liên kết tài liệu số nào