- Giáo trình
- 781.0711 PH104V
Giáo trình đọc - ghi nhạc :
DDC
| 781.0711 |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Vân |
Nhan đề
| Giáo trình đọc - ghi nhạc : Giáo trình cao đẳng sư phạm. T.1 / Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hoàng Thông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 268tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu phương pháp luyện tập đọc và ghi nhạc: luyện tập gam, quãng, tiết tấu, trí nhớ âm nhạc, ghi cao độ, tiết tấu và giai điệu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ghi nhạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoàng Thông |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(44): 101051949-65, 101051967-93 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26640 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2FC39EE3-DF56-410B-AA92-8B57F6EE9C77 |
---|
005 | 202112150857 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 VNĐ |
---|
039 | |a20211215085716|bhoanlth|y20211214160555|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a781.0711|bPH104V |
---|
100 | |aPhạm, Thanh Vân |
---|
245 | |aGiáo trình đọc - ghi nhạc : |bGiáo trình cao đẳng sư phạm. |nT.1 / |cPhạm Thanh Vân, Nguyễn Hoàng Thông |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a268tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu phương pháp luyện tập đọc và ghi nhạc: luyện tập gam, quãng, tiết tấu, trí nhớ âm nhạc, ghi cao độ, tiết tấu và giai điệu. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aÂm nhạc |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGhi nhạc |
---|
700 | |aNguyễn Hoàng Thông |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(44): 101051949-65, 101051967-93 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26640thumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101051955
|
Kho giáo trình
|
781.0711 PH104V
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:10-07-2023
|
|
2
|
101051951
|
Kho giáo trình
|
781.0711 PH104V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
101051974
|
Kho giáo trình
|
781.0711 PH104V
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
4
|
101051965
|
Kho giáo trình
|
781.0711 PH104V
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
5
|
101051968
|
Kho giáo trình
|
781.0711 PH104V
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
6
|
101051988
|
Kho giáo trình
|
781.0711 PH104V
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
7
|
101051977
|
Kho giáo trình
|
781.0711 PH104V
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
8
|
101051954
|
Kho giáo trình
|
781.0711 PH104V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
101051971
|
Kho giáo trình
|
781.0711 PH104V
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
10
|
101051985
|
Kho giáo trình
|
781.0711 PH104V
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|