DDC
| 743.0711 |
Tác giả CN
| Triệu, Khắc Lễ |
Nhan đề
| Hình họa 1 : Giáo trình cao đẳng sư phạm. / Triệu Khắc Lễ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004. |
Mô tả vật lý
| 422tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cách vẽ khối cơ bản và đồ vật. cách vẽ đầu tượng người và vẽ tĩnh vật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật-Giáo trình-Vẽ tĩnh vật |
Từ khóa tự do
| Hình họa |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Người |
Từ khóa tự do
| Vẽ tĩnh vật |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(49): 101052174-220, 101052299, 101055794 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26648 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 342F5D91-F326-4F59-9F02-C9116619BA9A |
---|
005 | 202112151429 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57 000 VNĐ |
---|
039 | |a20211215142935|bhoanlth|c20211215141746|dhoanlth|y20211215115557|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a743.0711|bTR309L |
---|
100 | 0|aTriệu, Khắc Lễ |
---|
245 | 10|aHình họa 1 : |bGiáo trình cao đẳng sư phạm. / |cTriệu Khắc Lễ |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2004. |
---|
300 | |a422tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách vẽ khối cơ bản và đồ vật. cách vẽ đầu tượng người và vẽ tĩnh vật. |
---|
650 | 17|aMĩ thuật|vGiáo trình|xVẽ tĩnh vật |
---|
653 | 0|aHình họa |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aMĩ thuật |
---|
653 | 0|aNgười |
---|
653 | 0|aVẽ tĩnh vật |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(49): 101052174-220, 101052299, 101055794 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/8229thumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b28 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101052174
|
Kho giáo trình
|
743.0711 TR309L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101052175
|
Kho giáo trình
|
743.0711 TR309L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101052176
|
Kho giáo trình
|
743.0711 TR309L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101052177
|
Kho giáo trình
|
743.0711 TR309L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101052178
|
Kho giáo trình
|
743.0711 TR309L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101052179
|
Kho giáo trình
|
743.0711 TR309L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101052180
|
Kho giáo trình
|
743.0711 TR309L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101052181
|
Kho giáo trình
|
743.0711 TR309L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101052182
|
Kho giáo trình
|
743.0711 TR309L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101052183
|
Kho giáo trình
|
743.0711 TR309L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào