DDC
| 750.711 |
Tác giả CN
| Tạ, Phương Thảo |
Nhan đề
| Ký họa và bố cục : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Tạ Phương Thảo chủ biên; Nguyễn Lăng Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề chung về ký họa, bố cục. Nêu lên các khái niệm, mục đích, và đưa ra một số tranh, hình ảnh về kí họa và bố cục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bố cục |
Thuật ngữ chủ đề
| Kí hoạ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lăng Bình |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(20): 101052221-39, 101055791 |
|
000
| 00000nem a2200000 4500 |
---|
001 | 26649 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38B6F210-3877-43C6-973C-219E3278E555 |
---|
005 | 202203301534 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6500 VNĐ |
---|
039 | |a20220330153437|bhoanlth|c20211215153126|dhoanlth|y20211215133902|zhoanlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a750.711|bT100TH |
---|
100 | |aTạ, Phương Thảo |
---|
245 | |aKý họa và bố cục : |bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / |cTạ Phương Thảo chủ biên; Nguyễn Lăng Bình |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a120tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề chung về ký họa, bố cục. Nêu lên các khái niệm, mục đích, và đưa ra một số tranh, hình ảnh về kí họa và bố cục. |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aMĩ thuật |
---|
650 | |aHội hoạ |
---|
650 | |aVẽ |
---|
650 | |aBố cục |
---|
650 | |aKí hoạ |
---|
700 | |aNguyễn Lăng Bình |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(20): 101052221-39, 101055791 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26649thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101052221
|
Kho giáo trình
|
750.711 T100TH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101052222
|
Kho giáo trình
|
750.711 T100TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101052223
|
Kho giáo trình
|
750.711 T100TH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101052224
|
Kho giáo trình
|
750.711 T100TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101052225
|
Kho giáo trình
|
750.711 T100TH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101052226
|
Kho giáo trình
|
750.711 T100TH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101052227
|
Kho giáo trình
|
750.711 T100TH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101052228
|
Kho giáo trình
|
750.711 T100TH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101052229
|
Kho giáo trình
|
750.711 T100TH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101052230
|
Kho giáo trình
|
750.711 T100TH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|