DDC
| 745.40711 |
Tác giả CN
| Tạ, Phương Thảo |
Nhan đề
| Giáo trình trang trí : Giáo trình CĐSP / Tạ Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 204tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức chung về nghệ thuật trang trí, đường nét, màu sắc, cách trang trí hình cơ bản, trang trí vải hoa, cách trang trí đơn giản và cách điệu hoa lá |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Trang trí |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật trang trí |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101052270-98, 101054240, 101054258-76, 101055795 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26652 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F60B91B0-A6F5-4184-9C9E-A882CC904FDC |
---|
005 | 202112151532 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211215153230|bhoanlth|c20211215151148|dhoanlth|y20211215150434|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a745.40711|bT100TH |
---|
100 | |aTạ, Phương Thảo |
---|
245 | |aGiáo trình trang trí : |bGiáo trình CĐSP / |cTạ Phương Thảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a204tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức chung về nghệ thuật trang trí, đường nét, màu sắc, cách trang trí hình cơ bản, trang trí vải hoa, cách trang trí đơn giản và cách điệu hoa lá |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aMĩ thuật |
---|
650 | |aTrang trí |
---|
650 | |aNghệ thuật trang trí |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101052270-98, 101054240, 101054258-76, 101055795 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26652thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101052270
|
Kho giáo trình
|
745.40711 T100TH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101052271
|
Kho giáo trình
|
745.40711 T100TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101052272
|
Kho giáo trình
|
745.40711 T100TH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101052273
|
Kho giáo trình
|
745.40711 T100TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101052274
|
Kho giáo trình
|
745.40711 T100TH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101052275
|
Kho giáo trình
|
745.40711 T100TH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101052276
|
Kho giáo trình
|
745.40711 T100TH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101052277
|
Kho giáo trình
|
745.40711 T100TH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101052278
|
Kho giáo trình
|
745.40711 T100TH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101052279
|
Kho giáo trình
|
745.40711 T100TH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|