DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Sheldon, Sidney |
Nhan đề
| Hãy kể giấc mơ của em = Tell me your dreams : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon; Trần Hoàng Cương dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 1999. |
Mô tả vật lý
| 532tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Với tuổi thơ vô cùng bi thảm song Ashley Patterson vẫn lớn lên xinh đẹp, hiền dịu, vị tha, đầy nhân tính. Nhưng bỗng nhiên nàng phải ra trước vành móng ngựa vì đã sát nhân, phạm tội giết chết 5 người đàn ông. Tuy vậy cuối cùng nàng vẫn được toà tha bổng do nàng là một bị cáo mắc bệnh tâm thần kỳ lạ tên gọi là bệnh rối loạn đa nhân cách |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Mĩ-Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Văn học Mĩ |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết trinh thám |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Cương |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(8): 201028090-6, 201040950 |
|
000
| 00000nfm a2200000 4500 |
---|
001 | 2666 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 066BBE0A-6946-432F-8B2D-D27FB557C671 |
---|
005 | 201911121304 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112130406|bcdsptu4|c20191105160636|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bS5445S |
---|
100 | 1|aSheldon, Sidney |
---|
245 | 10|aHãy kể giấc mơ của em = |bTell me your dreams : Tiểu thuyết / |cSidney Sheldon; Trần Hoàng Cương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c1999. |
---|
300 | |a532tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aVới tuổi thơ vô cùng bi thảm song Ashley Patterson vẫn lớn lên xinh đẹp, hiền dịu, vị tha, đầy nhân tính. Nhưng bỗng nhiên nàng phải ra trước vành móng ngựa vì đã sát nhân, phạm tội giết chết 5 người đàn ông. Tuy vậy cuối cùng nàng vẫn được toà tha bổng do nàng là một bị cáo mắc bệnh tâm thần kỳ lạ tên gọi là bệnh rối loạn đa nhân cách |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết trinh thám |
---|
700 | 0|aTrần, Hoàng Cương|eDịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(8): 201028090-6, 201040950 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2666thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028090
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S5445S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028091
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S5445S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028092
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S5445S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028093
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S5445S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201028094
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S5445S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201028095
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S5445S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201028096
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S5445S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201040950
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S5445S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|