DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Soule. Richard |
Nhan đề dịch
| Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Anh và các biểu thức đồng nghĩa |
Nhan đề
| Dictionary of english synonyms and synonymous expressions / Richard Soule |
Thông tin xuất bản
| New York : United states of America, 1971 |
Mô tả vật lý
| 528p. ; 18cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồng nghĩa |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202002367 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26690 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 7CD82989-0DAD-4082-AE9D-B49C580FFA04 |
---|
005 | 202112210949 |
---|
008 | 081223s1971 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20211221094925|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a423|bS722R |
---|
100 | |aSoule. Richard |
---|
242 | |aTừ điển từ đồng nghĩa tiếng Anh và các biểu thức đồng nghĩa |
---|
245 | |aDictionary of english synonyms and synonymous expressions / |cRichard Soule |
---|
260 | |aNew York : |bUnited states of America, |c1971 |
---|
300 | |a528p. ; |c18cm. |
---|
650 | |aĐồng nghĩa |
---|
650 | |aTiếng anh |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202002367 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/dictionaryofenglishsynonymsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202002367
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
423 S722R
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào